labourer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labourer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labourer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labourer.
Từ điển Anh Việt
labourer
/'leibərə/
* danh từ
người lao động chân tay, lao công
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
labourer
* kinh tế
công nhân
lao công
người lao công
người lao động tay chân
* kỹ thuật
công nhân
thợ
xây dựng:
lao công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labourer
Similar:
laborer: someone who works with their hands; someone engaged in manual labor
Synonyms: manual laborer, jack