labrocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labrocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labrocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labrocyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labrocyte

    Similar:

    mast cell: a large connective tissue cell that contains histamine and heparin and serotonin which are released in allergic reactions or in response to injury or inflammation

    Synonyms: mastocyte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).