labial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labial.

Từ điển Anh Việt

  • labial

    /'leibjəl/

    * tính từ

    (thuộc) môi (phát âm ở) môi

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labial

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc môi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labial

    of or relating to the lips of the mouth

    labial stops

    relating to or near the female labium

    Similar:

    labial consonant: a consonant whose articulation involves movement of the lips