labialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labialization.

Từ điển Anh Việt

  • labialization

    /,leibiəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự môi hoá