labret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labret.
Từ điển Anh Việt
labret
* danh từ
đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi