labourite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labourite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labourite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labourite.

Từ điển Anh Việt

  • labourite

    /'leibərist/ (labourite) /'leibərait/

    * danh từ

    đảng viên công đảng (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labourite

    a member of the British Labour Party