labarum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labarum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labarum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labarum.

Từ điển Anh Việt

  • labarum

    * danh từ; số nhiều labara

    cờ phò đạo Thiên chúa

    quân kỳ hoàng đế La-mã