labor day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labor day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labor day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labor day.
Từ điển Anh Việt
labor day
/'leibə'dei/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labor day
first Monday in September in the United States and Canada
Từ liên quan
- labor
- labored
- laborer
- laboring
- labor day
- laborious
- labor camp
- labor cost
- labor pain
- labor pool
- laboratory
- labor coach
- labor court
- labor force
- labor input
- labor pains
- labor party
- labor union
- laboriously
- laborsaving
- labor leader
- labor market
- labor-saving
- laboratorial
- laboratorian
- labor of love
- laboriousness
- labor capacity
- labor contract
- labor movement
- labor turnover
- laboratory log
- labor agreement
- labor hour rate
- labor intensive
- labor organizer
- labor resources
- labor secretary
- labor-consuming
- labor-intensive
- laboratory book
- laboratory coat
- laboratory sink
- laboratory work
- labor department
- laboratory bench
- laboratory stool
- laboratory table
- laboratory school
- laboratory system