labor movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labor movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labor movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labor movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labor movement

    an organized attempt by workers to improve their status by united action (particularly via labor unions) or the leaders of this movement

    Synonyms: trade union movement, labor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).