labor pain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labor pain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labor pain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labor pain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labor pain

    * kỹ thuật

    y học:

    đau đẻ đau chuyển dạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labor pain

    pain and discomfort associated with contractions of the uterus during labor