labor party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labor party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labor party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labor party.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labor party

    a left-of-center political party formed to represent the interest of ordinary working people

    Synonyms: labour party

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).