labor party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labor party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labor party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labor party.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labor party
a left-of-center political party formed to represent the interest of ordinary working people
Synonyms: labour party
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- labor
- labored
- laborer
- laboring
- labor day
- laborious
- labor camp
- labor cost
- labor pain
- labor pool
- laboratory
- labor coach
- labor court
- labor force
- labor input
- labor pains
- labor party
- labor union
- laboriously
- laborsaving
- labor leader
- labor market
- labor-saving
- laboratorial
- laboratorian
- labor of love
- laboriousness
- labor capacity
- labor contract
- labor movement
- labor turnover
- laboratory log
- labor agreement
- labor hour rate
- labor intensive
- labor organizer
- labor resources
- labor secretary
- labor-consuming
- labor-intensive
- laboratory book
- laboratory coat
- laboratory sink
- laboratory work
- labor department
- laboratory bench
- laboratory stool
- laboratory table
- laboratory school
- laboratory system