labour party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour party.

Từ điển Anh Việt

  • labour party

    /'leibə'pɑ:ti/

    * danh từ

    Công đảng (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labour party

    Similar:

    british labour party: a political party formed in Great Britain in 1900; characterized by the promotion of labor's interests and formerly the socialization of key industries

    Synonyms: Labour, Labor

    labor party: a left-of-center political party formed to represent the interest of ordinary working people