labour force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour force.

Từ điển Anh Việt

  • labour force

    /'leibə'fɔ:s/

    * danh từ

    lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)

  • Labour force

    (Econ) Lực lượng lao động.

    + Lực lượng lao động bao gồm những người đang làm việc và đang tìm việc, nó bao gồm những người có việc làm và cả những người thất nghiệp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour force

    * kinh tế

    dân lao động

    lực lượng lao động

    nhân số lao động

    nhân số lao động, dân số lao động

    * kỹ thuật

    nhân lực