labour market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour market.

Từ điển Anh Việt

  • Labour market

    (Econ) Thị trường lao động.

    + Một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động nhất định để thực hiện những công việc nhất định, và là quá trình xác định sẽ trả bao nhiêu cho người làm việc.