labour code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour code

    * kinh tế

    bộ luật lao động

    * kỹ thuật

    bộ luật lao động