labour capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour capacity

    * kinh tế

    khả năng làm việc

    năng lực lao động

    năng lực lao động, khả năng làm việc