labour of love nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labour of love nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour of love giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour of love.
Từ điển Anh Việt
labour of love
/'leibərəv'lʌv/
* danh từ
việc làm không vì lợi
việc làm thích thú
việc làm vì người mình yêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labour of love
Similar:
labor of love: productive work performed voluntarily without material reward or compensation
Từ liên quan
- labour
- laboured
- labourer
- labouring
- labourist
- labourite
- labour bed
- labour day
- labour fee
- labour book
- labour camp
- labour code
- labour cost
- labour flux
- labour hour
- labour banks
- labour costs
- labour force
- labour grade
- labour input
- labour pains
- labour party
- labour power
- laboursaving
- labour demand
- labour hiring
- labour inputs
- labour leader
- labour market
- labour supply
- labour-market
- labour-saving
- labour charges
- labour dispute
- labour grading
- labour leaders
- labour of love
- labour's share
- labour capacity
- labour contract
- labour disputes
- labour exchange
- labour hoarding
- labour mobility
- labour monopoly
- labour movement
- labour standard
- labour turnover
- labouring class
- labour agreement