labour movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour movement.

Từ điển Anh Việt

  • labour movement

    /'leibə'mu:vmənt/

    * danh từ

    phong trào công đoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour movement

    * kinh tế

    phong trào công đoàn