labour leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour leader.

Từ điển Anh Việt

  • labour leader

    /'leibə'li:də/

    * danh từ

    lânh tụ công đoàn