labour exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour exchange.

Từ điển Anh Việt

  • labour exchange

    /'leibəriks'tʃeindʤ/

    * danh từ

    sở lao động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour exchange

    * kinh tế

    cơ quan giới thiệu việc làm

    sự trao đổi sức lao động

    trung tâm tìm việc làm

    văn phòng tìm việc miễn phí