labour supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labour supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour supply.
Từ điển Anh Việt
Labour supply
(Econ) Cung lao động.
+ Xem SUPPLT OF LABOUR.
Từ liên quan
- labour
- laboured
- labourer
- labouring
- labourist
- labourite
- labour bed
- labour day
- labour fee
- labour book
- labour camp
- labour code
- labour cost
- labour flux
- labour hour
- labour banks
- labour costs
- labour force
- labour grade
- labour input
- labour pains
- labour party
- labour power
- laboursaving
- labour demand
- labour hiring
- labour inputs
- labour leader
- labour market
- labour supply
- labour-market
- labour-saving
- labour charges
- labour dispute
- labour grading
- labour leaders
- labour of love
- labour's share
- labour capacity
- labour contract
- labour disputes
- labour exchange
- labour hoarding
- labour mobility
- labour monopoly
- labour movement
- labour standard
- labour turnover
- labouring class
- labour agreement