labour-saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labour-saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour-saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour-saving.
Từ điển Anh Việt
labour-saving
/'leibə,seiviɳ/
* tính từ
làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
labour-saving
* kinh tế
tiết kiệm nhân lực
tiết kiệm sức lao dộng