labour-saving invention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour-saving invention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour-saving invention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour-saving invention.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour-saving invention

    * kinh tế

    phát minh tiết kiệm sức lao động