labour mobility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour mobility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour mobility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour mobility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour mobility

    * kinh tế

    tính lưu động của lao động