labour monopoly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour monopoly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour monopoly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour monopoly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour monopoly

    * kinh tế

    độc quyền sức lao động