labour-market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour-market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour-market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour-market.

Từ điển Anh Việt

  • labour-market

    /'leibə,mɑ:kit/

    * danh từ

    số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)