labour dispute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour dispute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour dispute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour dispute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour dispute

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tranh chấp lao động