labor secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labor secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labor secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labor secretary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labor secretary

    Similar:

    secretary of labor: the person who holds the secretaryship of the Department of Labor

    the first Labor Secretary was William B. Wilson who was appointed by President Wilson

    secretary of labor: the position of the head of the Department of Labor

    the post of Labor Secretary was created in 1913

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).