labile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labile.
Từ điển Anh Việt
labile
/'leibiit/
* tính từ
dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi
(vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền
labile
không ổn định, không bền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
labile
* kinh tế
dễ hỏng
không bền
không ổn định
* kỹ thuật
dễ biến
không bền
không ổn định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labile
(chemistry, physics, biology) readily undergoing change or breakdown
liable to change
an emotionally labile person