lability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lability.

Từ điển Anh Việt

  • lability

    /lə'biliti/

    * danh từ

    tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi

    (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lability

    * kinh tế

    tính dễ hỏng

    tính dễ rụng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ không bền

    điện lạnh:

    tính không bền