labrouste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labrouste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labrouste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labrouste.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labrouste

    French architect who was among the first to use metal construction successfully (1801-1875)

    Synonyms: Henri Labrouste

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).