disarrange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarrange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarrange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarrange.

Từ điển Anh Việt

  • disarrange

    /'disə'reindʤ/

    * ngoại động từ

    làm lộn xộn, làm xáo trộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disarrange

    destroy the arrangement or order of

    My son disarranged the papers on my desk

    Antonyms: arrange

    disturb the arrangement of

    disarrange the papers