disarrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disarrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarrangement.
Từ điển Anh Việt
disarrangement
/,disə'reindʤmənt/
* danh từ
sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disarrangement
Similar:
disorganization: a condition in which an orderly system has been disrupted
Synonyms: disorganisation