disorganization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disorganization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorganization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorganization.
Từ điển Anh Việt
disorganization
/dis,ɔ:gənaiz/
* danh từ
sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disorganization
a condition in which an orderly system has been disrupted
Synonyms: disorganisation, disarrangement
the disturbance of a systematic arrangement causing disorder and confusion
the disorganization of the enemy troops by a flank attack
Synonyms: disorganisation