disorganisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disorganisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorganisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorganisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disorganisation
Similar:
disorganization: a condition in which an orderly system has been disrupted
Synonyms: disarrangement
disorganization: the disturbance of a systematic arrangement causing disorder and confusion
the disorganization of the enemy troops by a flank attack
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).