disarranged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disarranged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarranged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarranged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disarranged
having the arrangement disturbed; not in order
her disarranged hair
Antonyms: arranged
Similar:
disarrange: destroy the arrangement or order of
My son disarranged the papers on my desk
Antonyms: arrange
disarrange: disturb the arrangement of
disarrange the papers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).