fix up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fix up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fix up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fix up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fix up
find (something or someone) for
I'll fix you up with a nice girl
Similar:
arrange: make arrangements for
Can you arrange a meeting with the President?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fix
- fixed
- fixer
- fix in
- fix up
- fix-up
- fixate
- fixing
- fixity
- fixated
- fixedly
- fixings
- fixture
- fixation
- fixative
- fixature
- fixtures
- fix level
- fix point
- fixed end
- fixed fee
- fixed oil
- fixedness
- fixed cost
- fixed debt
- fixed disk
- fixed dune
- fixed echo
- fixed head
- fixed link
- fixed load
- fixed loss
- fixed page
- fixed pane
- fixed part
- fixed pole
- fixed pump
- fixed rail
- fixed star
- fixed stay
- fixed stop
- fixed tank
- fixed task
- fixed time
- fixed weir
- fixed wing
- fixed-form
- fixed-head
- fixedpoint
- fix a price