fixedpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixedpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixedpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixedpoint.
Từ điển Anh Việt
fixedpoint
dấu phảy cố định: Cách biểu diện các số thập phân sử dụng một số xác định vị trí sao cho dấu phảy ngăn cách phần nguyên và phần lồ chiếm một vị trí cố định