fixer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixer.
Từ điển Anh Việt
fixer
/'fiksə/
* danh từ
người đóng, người gắn, người lập, người đặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixer
someone who intervenes with authorities for a person in trouble (usually using underhand or illegal methods for a fee)
Synonyms: influence peddler
Similar:
fixing agent: a chemical compound that sets or fixes something (as a dye or a photographic image)
mender: a skilled worker who mends or repairs things
Synonyms: repairer
methadone: synthetic narcotic drug similar to morphine but less habit-forming; used in narcotic detoxification and maintenance of heroin addiction
Synonyms: methadone hydrochloride, methadon, dolophine hydrochloride, synthetic heroin