fixing agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fixing agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixing agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixing agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fixing agent

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chất hãm ảnh

    hóa học & vật liệu:

    tác nhân cố định

    điện lạnh:

    thuốc định hình

    thuốc hãm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fixing agent

    a chemical compound that sets or fixes something (as a dye or a photographic image)

    Synonyms: fixer