fixing agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixing agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixing agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixing agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fixing agent
* kỹ thuật
vật lý:
chất hãm ảnh
hóa học & vật liệu:
tác nhân cố định
điện lạnh:
thuốc định hình
thuốc hãm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixing agent
a chemical compound that sets or fixes something (as a dye or a photographic image)
Synonyms: fixer
Từ liên quan
- fixing
- fixings
- fixing bath
- fixing bolt
- fixing hole
- fixing plug
- fixing post
- fixing salt
- fixing agent
- fixing angle
- fixing block
- fixing brick
- fixing level
- fixing point
- fixing screw
- fixing moment
- fixing spacer
- fixing thread
- fixing by ribs
- fixing profile
- fixing of rails
- fixing of slope
- fixing on trays
- fixing constraint
- fixing point pile
- fixings (masonry)
- fixing of structural unit