fixing hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixing hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixing hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixing hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fixing hole
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
lỗ định vị
Từ liên quan
- fixing
- fixings
- fixing bath
- fixing bolt
- fixing hole
- fixing plug
- fixing post
- fixing salt
- fixing agent
- fixing angle
- fixing block
- fixing brick
- fixing level
- fixing point
- fixing screw
- fixing moment
- fixing spacer
- fixing thread
- fixing by ribs
- fixing profile
- fixing of rails
- fixing of slope
- fixing on trays
- fixing constraint
- fixing point pile
- fixings (masonry)
- fixing of structural unit