fixing salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixing salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixing salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixing salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fixing salt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
muối cố định
muối định ảnh
Từ liên quan
- fixing
- fixings
- fixing bath
- fixing bolt
- fixing hole
- fixing plug
- fixing post
- fixing salt
- fixing agent
- fixing angle
- fixing block
- fixing brick
- fixing level
- fixing point
- fixing screw
- fixing moment
- fixing spacer
- fixing thread
- fixing by ribs
- fixing profile
- fixing of rails
- fixing of slope
- fixing on trays
- fixing constraint
- fixing point pile
- fixings (masonry)
- fixing of structural unit