repairer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repairer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repairer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repairer.
Từ điển Anh Việt
repairer
/ri'peərə/
* danh từ
người sửa chữa, người tu sửa
watch repairer: thợ chữa đồng h
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repairer
* kinh tế
người sửa chữa
người tu sửa
thợ sửa chữa
thợ sửa chữa máy móc
* kỹ thuật
xây dựng:
thợ sửa chữa