fixative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fixative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixative.

Từ điển Anh Việt

  • fixative

    /'fiksətiv/

    * tính từ

    hãm (màu)

    * danh từ

    thuốc hãm (màu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fixative

    a compound (such as ethanol or formaldehyde) that fixes tissues and cells for microscopic study

    a varnish dissolved in alcohol and sprayed over pictures to prevent smudging