fix a price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fix a price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fix a price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fix a price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fix a price
* kỹ thuật
định giá
Từ liên quan
- fix
- fixed
- fixer
- fix in
- fix up
- fix-up
- fixate
- fixing
- fixity
- fixated
- fixedly
- fixings
- fixture
- fixation
- fixative
- fixature
- fixtures
- fix level
- fix point
- fixed end
- fixed fee
- fixed oil
- fixedness
- fixed cost
- fixed debt
- fixed disk
- fixed dune
- fixed echo
- fixed head
- fixed link
- fixed load
- fixed loss
- fixed page
- fixed pane
- fixed part
- fixed pole
- fixed pump
- fixed rail
- fixed star
- fixed stay
- fixed stop
- fixed tank
- fixed task
- fixed time
- fixed weir
- fixed wing
- fixed-form
- fixed-head
- fixedpoint
- fix a price