fixed disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fixed disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixed disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixed disk.

Từ điển Anh Việt

  • fixed disk

    (Tech) đĩa cố định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fixed disk

    * kỹ thuật

    đĩa

    đĩa cố định

    đĩa cứng

    đĩa Winchester

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fixed disk

    Similar:

    hard disc: a rigid magnetic disk mounted permanently in a drive unit

    Synonyms: hard disk