hard disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard disk.
Từ điển Anh Việt
hard disk
* danh từ
dựa cứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard disk
* kinh tế
đĩa cứng
* kỹ thuật
đĩa cố định
đĩa cứng
đĩa Winchester
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard disk
Similar:
hard disc: a rigid magnetic disk mounted permanently in a drive unit
Synonyms: fixed disk
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc