fixed asset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixed asset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixed asset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixed asset.
Từ điển Anh Việt
Fixed asset
(Econ) Tài sản cố định.
+ Bất kỳ tài sản vốn phi tài chính nào của công ty có tuổi thọ khá dài, chuyên dùng cho các quá trình sản xuất nhất định và chi phí của nó thườn được trang trải chỉ sau một thời kỳ hoạt động tương đối dài, ví dụ như máy móc, nhà xưởng.
Từ liên quan
- fixed
- fixedly
- fixed end
- fixed fee
- fixed oil
- fixedness
- fixed cost
- fixed debt
- fixed disk
- fixed dune
- fixed echo
- fixed head
- fixed link
- fixed load
- fixed loss
- fixed page
- fixed pane
- fixed part
- fixed pole
- fixed pump
- fixed rail
- fixed star
- fixed stay
- fixed stop
- fixed tank
- fixed task
- fixed time
- fixed weir
- fixed wing
- fixed-form
- fixed-head
- fixedpoint
- fixed asset
- fixed costs
- fixed delay
- fixed error
- fixed focus
- fixed frame
- fixed grate
- fixed guard
- fixed hinge
- fixed joint
- fixed light
- fixed logic
- fixed pitch
- fixed point
- fixed price
- fixed pylon
- fixed range
- fixed ratio