fixed cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixed cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixed cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixed cost.
Từ điển Anh Việt
Fixed cost
(Econ) Chi phí cố định; định phí.
+ Đối với một hãng ngắn hạn được định nghĩa là một khoảng thời gian trong đó một số YẾU TỐ SẢN XUẤT không thể thay đổi được.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixed cost
Similar:
fixed charge: a periodic charge that does not vary with business volume (as insurance or rent or mortgage payments etc.)
Synonyms: fixed costs
Từ liên quan
- fixed
- fixedly
- fixed end
- fixed fee
- fixed oil
- fixedness
- fixed cost
- fixed debt
- fixed disk
- fixed dune
- fixed echo
- fixed head
- fixed link
- fixed load
- fixed loss
- fixed page
- fixed pane
- fixed part
- fixed pole
- fixed pump
- fixed rail
- fixed star
- fixed stay
- fixed stop
- fixed tank
- fixed task
- fixed time
- fixed weir
- fixed wing
- fixed-form
- fixed-head
- fixedpoint
- fixed asset
- fixed costs
- fixed delay
- fixed error
- fixed focus
- fixed frame
- fixed grate
- fixed guard
- fixed hinge
- fixed joint
- fixed light
- fixed logic
- fixed pitch
- fixed point
- fixed price
- fixed pylon
- fixed range
- fixed ratio