fixed charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixed charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixed charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixed charge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixed charge
a periodic charge that does not vary with business volume (as insurance or rent or mortgage payments etc.)
Synonyms: fixed cost, fixed costs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fixed
- fixedly
- fixed end
- fixed fee
- fixed oil
- fixedness
- fixed cost
- fixed debt
- fixed disk
- fixed dune
- fixed echo
- fixed head
- fixed link
- fixed load
- fixed loss
- fixed page
- fixed pane
- fixed part
- fixed pole
- fixed pump
- fixed rail
- fixed star
- fixed stay
- fixed stop
- fixed tank
- fixed task
- fixed time
- fixed weir
- fixed wing
- fixed-form
- fixed-head
- fixedpoint
- fixed asset
- fixed costs
- fixed delay
- fixed error
- fixed focus
- fixed frame
- fixed grate
- fixed guard
- fixed hinge
- fixed joint
- fixed light
- fixed logic
- fixed pitch
- fixed point
- fixed price
- fixed pylon
- fixed range
- fixed ratio